501, Tòa nhà 1, Tòa nhà Boying, Số 18 Đường Qingshuihe Third, Cộng đồng Qingshuihe, Phường Qingshuihe, Quận Luohu, Thâm Quyến 0086-755-33138076 [email protected]
Nhận thức của người dân về tình trạng ô nhiễm nước uống đã tăng mạnh, với 78% hộ gia đình bày tỏ lo ngại về kim loại nặng và vi nhựa trong nước máy (Chỉ số An toàn Nước Toàn cầu 2023). Các cơ quan y tế hiện đang theo dõi hơn 140 chất gây ô nhiễm liên quan đến các bệnh mãn tính, thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm an toàn nước được xác minh.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật thiết lập các ngưỡng đo lường được về độ an toàn của vật liệu, hiệu quả lọc và sự thôi nhiễm hóa chất. Ví dụ, các thiết bị phù hợp phải giới hạn mức giải phóng chì ở mức 1 µg/L trong điều kiện ứ đọng kéo dài. Các quy trình thử nghiệm xác minh hiệu suất qua hơn 15 yếu tố gây căng thẳng, bao gồm dao động pH và nhiệt độ cực đoan.
Một cuộc điều tra năm 2021 cho thấy 12% các phụ kiện đồng thau chưa được chứng nhận vượt quá giới hạn chì đến 300% sau sáu tháng sử dụng, làm cho 40.000 hộ gia đình phải đối mặt với nguy cơ nhiễm độc thần kinh. Cơ quan quản lý đã yêu cầu thay thế, gây tốn kém 26 triệu bảng Anh cho các nhà sản xuất, làm nổi bật hậu quả tài chính và pháp lý của việc không tuân thủ.
Chỉ thị Nước uống của EU từ năm 2020 đặt ra các giới hạn nghiêm ngặt đối với 18 chất gây ô nhiễm khác nhau có trong các sản phẩm an toàn nước. Mức chì phải duy trì dưới 0,01 mg mỗi lít, và cũng có các quy định về hàm lượng vi nhựa. Những quy định này đảm bảo rằng các thiết bị như van và ống dẫn sẽ không giải phóng hóa chất độc hại vào nguồn cung cấp nước uống. Sau khi xảy ra Brexit, Vương quốc Anh tiếp tục tuân thủ các tiêu chuẩn tương tự thông qua Quy định Cấp nước riêng của họ. Hiện nay, các công ty cần chứng nhận của bên thứ ba như WRAS, viết tắt của Sơ đồ Tư vấn Quy định Nước, trước khi bán sản phẩm cho các hệ thống cấp nước công cộng. Các sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chứng nhận này đã được chứng minh là giảm khoảng 42 phần trăm mức độ ô nhiễm kim loại nặng so với các sản phẩm chưa trải qua kiểm tra đúng quy cách, theo nghiên cứu từ tạp chí Frontiers in Sustainability năm ngoái.
Các tiêu chuẩn châu Âu như EN 1717 về ngăn ngừa hiện tượng chảy ngược và BS EN 806 liên quan đến lắp đặt đường ống đã đặt ra tiêu chuẩn mà các sản phẩm an toàn nước cần đạt được. Trở lại năm 2023, chính phủ Anh đã quyết định tiếp tục công nhận dấu CE mà không giới hạn thời gian theo cập nhật chính thức của họ trong năm đó. Tuy nhiên, các công ty vẫn cần phải có dấu UKCA nếu họ sản xuất sản phẩm chỉ để bán riêng tại Anh. Đối với các doanh nghiệp hoạt động trên cả hai thị trường, điều này có nghĩa là phải trải qua hai quy trình kiểm tra riêng biệt cho các tiêu chuẩn khác nhau này. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ đặc biệt cảm thấy áp lực ở điểm này, vì chi phí chứng nhận tăng từ khoảng 15% đến 20%, dựa trên dữ liệu từ Tổ chức Tiêu chuẩn Anh (BSI) công bố năm ngoái.
Theo Quy định về Nước uống của Vương quốc Anh từ năm 2016, tất cả các thiết bị an toàn nước nhập khẩu cần phải vượt qua các bài kiểm tra độ ổn định vật liệu khi tiếp xúc với dòng nước liên tục ở nhiệt độ 30 độ C. Đối với thiết bị chịu áp lực, các công ty phải chứng minh mức độ chịu được áp suất trên nửa bar của các bộ phận theo Quy định An toàn năm 2016. Năm ngoái thực sự khá rõ ràng – gần ba trong số mười van sản xuất tại EU không thể được cấp chứng nhận tại Vương quốc Anh vì không đáp ứng tiêu chuẩn phát thải niken, vốn không phải lúc nào cũng được tuân thủ trên toàn châu Âu lục địa theo một cuộc kiểm toán gần đây của WRAS. Các yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt hơn nữa. Kể từ bây giờ, các nhà nhập khẩu cần có sự minh bạch hoàn toàn về nguồn gốc hợp kim kim loại và các thành phần nhựa của họ. Yêu cầu này sẽ được triển khai dần và hoàn tất vào năm 2025, tạo điều kiện cho doanh nghiệp thời gian để điều chỉnh lại phương thức mua hàng.
Trên toàn thế giới, các cơ quan quản lý thường tham khảo hướng dẫn từ các tổ chức như EPA, WHO và Liên Hợp Quốc khi thiết lập tiêu chuẩn tối thiểu cho thiết bị an toàn nước. Theo khuyến nghị mới nhất năm 2023 của Tổ chức Y tế Thế giới, nước uống an toàn không nên chứa quá 0,01 miligam mỗi lít chì, điều mà khoảng ba phần tư các quốc gia đã thực hiện. Các mốc chuẩn quốc tế này tạo nền tảng cho các quy định địa phương, góp phần duy trì sự thống nhất trong các thử nghiệm đối với các chất nguy hiểm như hóa chất PFAS và nhiều loại kim loại nặng khác. Lấy tiêu chuẩn ISO 4422 dành cho ống nhựa làm ví dụ. Các thông số kỹ thuật này phù hợp với hướng dẫn của WHO và về cơ bản ngăn chặn các hóa chất có hại xâm nhập vào nguồn cung cấp nước, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền vững của ống để sử dụng lâu dài.
Theo Đạo luật Nước uống An toàn, mọi sản phẩm đảm bảo an toàn nước hiện có tại Hoa Kỳ đều phải trải qua các kiểm tra nghiêm ngặt của bên thứ ba. Các sản phẩm này phải trải qua kiểm tra hàng năm đối với hơn 90 loại chất gây ô nhiễm khác nhau trước khi được bày bán trên kệ hàng. Các công ty bán những sản phẩm này phải chứng minh rằng họ đáp ứng các tiêu chuẩn do EPA đặt ra gọi là Mức tối đa cho phép của chất gây ô nhiễm, viết tắt là MCLs. Ví dụ, hàm lượng đồng phải giữ ở mức dưới 0,015 miligam mỗi lít, và hoàn toàn không được phát hiện bất kỳ dấu vết nào của vi khuẩn E. coli. Nhìn vào các cuộc thanh tra gần đây của FDA cũng cho thấy một bức tranh đáng lo ngại – khoảng một trên tám nhà máy nước đóng chai đã không vượt qua bài kiểm tra vi sinh vật vào năm ngoái. Điều này cho thấy việc thực thi nhất quán các quy định quan trọng về an toàn nước trong toàn ngành vẫn còn rất khó khăn.
Hàm lượng asen ở mức 0,01 mg mỗi lít và nitrat được giới hạn ở 10 mg mỗi lít là kết quả của nhiều năm nghiên cứu về tác động của các chất này đến sức khỏe con người theo thời gian. Các nhà nghiên cứu đã theo dõi các nhóm người tiếp xúc với các nồng độ khác nhau và tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiếp xúc lâu dài với các vấn đề về tim. Khi đặt ra các giới hạn an toàn, các tổ chức như Tổ chức Y tế Thế giới xem xét điều gì tạo thành mức độ rủi ro chấp nhận được. Hướng dẫn của họ nhằm mục đích giữ nguy cơ ung thư dưới mức một trên một triệu trong suốt đời người, điều đó có nghĩa là các hệ thống xử lý nước phải loại bỏ các hóa chất nguy hiểm như vinyl clorua. Ngày nay, các nhà khoa học không chỉ dựa vào dữ liệu cũ nữa. Họ còn tính đến các dự báo khí hậu, vì nhiệt độ tăng và các mẫu thời tiết thay đổi có thể đưa các chất gây ô nhiễm mới vào nguồn cung cấp nước uống của chúng ta. Vi nhựa trong nước ngầm là một ví dụ, nơi mà các tiêu chuẩn truyền thống có thể cần được cập nhật khi chúng ta hiểu biết thêm về những chất ô nhiễm vô hình này.
Các tiêu chuẩn về chất lượng nước do các tổ chức như Tổ chức Y tế Thế giới và Cơ quan Bảo vệ Môi trường đặt ra về cơ bản nhằm bảo vệ sức khỏe chúng ta trong lĩnh vực nước uống. Những hướng dẫn này thực tế quy định mức độ các chất khác nhau trong nước được coi là an toàn, bao gồm chì, asen và nhiều loại vi sinh vật nhỏ bé có thể gây bệnh cho con người theo thời gian. Các sản phẩm được thiết kế để đảm bảo an toàn nước chỉ hoạt động hiệu quả khi tuân thủ các tiêu chuẩn này. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này không chỉ ngăn ngừa các bệnh về đường ruột ngay lập tức mà còn giảm thiểu các vấn đề nghiêm trọng hơn về sau, ví dụ như các vấn đề về thần kinh do tích tụ quá nhiều kim loại nặng trong cơ thể. Đó là lý do tại sao việc tuân thủ lại quan trọng đến vậy, cả đối với các mối lo ngại sức khỏe trước mắt lẫn sự khỏe mạnh lâu dài.
Không phù hợp sản phẩm an toàn nước có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe:
Các hình phạt quy định gia tăng theo mức độ nghiêm trọng của vi phạm:
| Loại hậu quả | Ví dụ | Tần số |
|---|---|---|
| Tài chính | Phạt tới 50.000 USD/ngày (EPA) | 63% các trường hợp |
| Hoạt động | Thu hồi sản phẩm bắt buộc | 22% các trường hợp |
| Hợp pháp | Các vụ kiện tập thể | 15% các trường hợp |
Một phân tích ngành năm 2023 cho thấy các nhà sản xuất phải mất từ 8 đến 12 tháng để phục hồi sau các vi phạm tuân thủ nghiêm trọng do lòng tin của người tiêu dùng bị suy giảm.
Các thiết bị công nghệ mới như bộ lọc graphene và các thiết bị giám sát thông minh IoT thực sự cần được bên thứ ba kiểm tra theo các tiêu chuẩn như NSF/ANSI 53 trước khi đưa ra thị trường. Các công ty đang đầu tư vào nghiên cứu vì muốn đảm bảo rằng những vật liệu mới này sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề sức khỏe nào ngoài dự kiến. Hãy xem xét điều gì đã xảy ra với một số thiết bị làm sạch nano gần đây. Trong quá trình thử nghiệm, chúng giảm được khoảng 89 phần trăm vi nhựa, một kết quả khá ấn tượng. Và bạn biết không? Những thiết bị này vẫn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu được nêu trong Chỉ thị EU 2020/2184. Điều đó cho thấy tầm quan trọng của việc cân bằng giữa đổi mới và an toàn khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Các sản phẩm an toàn nước dựa vào các phương pháp xử lý tiên tiến phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo loại bỏ chất gây ô nhiễm đồng thời duy trì hiệu quả vận hành. Các hệ thống hiện đại kết hợp nhiều công nghệ nhằm giải quyết các thách thức đa dạng về chất lượng nước, cân bằng giữa đổi mới và tuân thủ quy định.
Các bộ lọc than hoạt tính và hệ thống màng hiệu quả trong việc loại bỏ các hạt và chất hữu cơ khỏi nước, và chúng thường đáp ứng các tiêu chuẩn NSF/ANSI về vật liệu an toàn. Khi nói đến việc tiêu diệt vi khuẩn mà không dùng hóa chất, ánh sáng UV cũng khá hiệu quả. Hiệu suất của các hệ thống UV này cần đạt đến mức nhất định theo hướng dẫn ISO 15858 liên quan đến liều lượng tia UV phù hợp. Đối với các phương pháp hóa học, các công ty thường sử dụng các chất thay thế clo thông thường như chloramine. Các phương pháp xử lý này phải tuân theo hướng dẫn mới nhất về chất lượng nước uống của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2023 để tránh tạo ra các sản phẩm phụ độc hại có thể nguy hiểm nếu không được kiểm soát.
Các hệ thống thẩm thấu ngược hoặc RO thường loại bỏ từ 90 đến 99 phần trăm chất gây ô nhiễm khỏi nước, đáp ứng các tiêu chuẩn do NSF/ANSI 58 đặt ra liên quan đến việc giảm lượng chất rắn hòa tan tổng cộng. Mặt khác, các thiết bị làm mềm nước xử lý hiện tượng đóng cặn bằng quá trình trao đổi ion, và chúng phải tuân theo hướng dẫn NSF/ANSI 44, quy định lượng natri và kali được giải phóng vào nguồn nước. Vì lý do an toàn, cả hai công nghệ này cần được chứng nhận độc lập về các kim loại nặng có thể thôi nhiễm vào nguồn nước uống. Liên minh Châu Âu cũng có các quy định cụ thể về vấn đề này, đặc biệt liên quan đến hàm lượng chì phải duy trì dưới mức năm phần tỉ theo Quy định 2020/2184. Những chứng nhận này rất quan trọng vì chúng mang lại sự tin tưởng cho người tiêu dùng về những gì thực sự xảy ra bên trong hệ thống đường ống nước tại nhà họ.
Hóa chất, bao gồm các chất keo tụ và chất ổn định pH, đóng một vai trò lớn trong các quy trình xử lý nước, nhưng các nghiên cứu mới hơn chỉ ra rằng chúng ta cần tìm ra điểm cân bằng giữa khử trùng hiệu quả và kiểm soát các sản phẩm phụ có hại. Nghiên cứu cho thấy khoảng một phần tư các cơ sở xử lý truyền thống thực tế vượt quá giới hạn do Tổ chức Y tế Thế giới đề xuất đối với trihalomethanes. Điều này đã khiến nhiều đơn vị vận hành chú ý đến hướng dẫn EN 16037 khi xử lý các hóa chất oxy hóa. Việc xem xét các phương án thay thế là hợp lý trong những ngày nay. Các hệ thống dựa trên ozone đang ngày càng phổ biến khắp châu Âu, hiện đã chiếm gần 18 phần trăm trong tổng số dự án lắp đặt mới tại đây. Những hệ thống này giúp giảm lượng sản phẩm phụ khử trùng bị quản lý chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý.
Tin Tức Nổi Bật